Thực đơn
(85254) 1993 TG12Thực đơn
(85254) 1993 TG12Liên quan
(85254) 1993 TG12 (85252) 1993 SX12 (85250) 1993 RQ16 (85251) 1993 RJ18 (8254) 1981 EF18 (25254) 1998 UM32 (15254) 1990 QM4 8525 Nielsabel 8524 Paoloruffini 8554 GabretaTài liệu tham khảo
WikiPedia: (85254) 1993 TG12 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=85254